Phòng ngừa nhiễm khuẩn là một yêu cầu quan trọng của thực hành nha khoa. Làm sạch hiệu quả các bề mặt có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm khuẩn, ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa các bệnh nhân và nhân viên y tế. Do đó, lựa chọn chất khử trùng, phương thức khử trùng, kỹ thuật làm sạch bề mặt đều cần được cân nhắc và thực hiện đúng cách.
Nội dung bài viết
Hoạt chất tẩy rửa với hoạt chất khử trùng
Điều quan trọng trước tiên là hiểu sự khác biệt giữa việc làm sạch bằng hóa chất tẩy rửa bề mặt và quá trình khử trùng. Theo phân loại của Spaulding, các bề mặt trong môi trường làm việc nha khoa bao gồm bề mặt phòng (sàn nhà, tường và các bồn rửa) và bề mặt tiếp xúc lâm sàng (ghế máy thiết bị, tay nắm đèn, máy tính, bàn phím, mặt bàn làm việc, tủ thuốc…)
Hóa chất tẩy rửa làm sạch bề mặt bao gồm việc loại bỏ chất bẩn (bao gồm các protein như mủ và máu) khỏi các bề mặt. Hóa chất tẩy rửa loại bỏ các chất bẩn khỏi bề mặt bằng cách tác động vào các liên kết hóa học ban đầu giữa chất bẩn và bề mặt.
Ngược lại, khử trùng là quá trình tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật. Chất khử trùng là hóa chất, được chọn lọc và pha chế đặc biệt, có khả năng diệt khuẩn đã được chứng minh. Một chất khử trùng hiệu quả nên được chứng nhận là đã được kiểm tra theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Các phân loại của Spaulding về việc vô trùng
- Tiệt trùng (Sterilization) là một quá trình tiêu diệt tất cả các vi sinh vật, bao gồm số lượng lớn các nội bào tử vi khuẩn có sức đề kháng cao. Áp dụng cho các dụng cụ điều trị xâm nhập mô hoặc hệ thống mạch máu.
- Khử trùng cấp độ cao (High-level disinfection) là một quá trình trong đó các chất hoạt chất khử trùng được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn sống, trực khuẩn lao (mycobacteria), virus có và không có màng bao lipid, nấm, nhưng không phải tất cả các bào tử vi khuẩn, nếu chúng có mặt với số lượng lớn. Áp dụng đối với những dụng cụ tiếp xúc với màng nhầy tế bào hoặc da không nguyên vẹn.
- Khử trùng cấp độ trung gian (Intermediate-level disinfection) là quá trình tiêu diệt vi khuẩn sống, và nấm, trực khuẩn lao, virus lipid và không lipid. Các tác nhân này (phenol, hợp chất clo, iodophors và các sản phẩm chứa cồn) được dùng để vệ sinh bề mặt. Dùng với những vật dụng không tiếp xúc với màng nhầy, có tiếp xúc với da nguyên vẹn.
- Khử trùng cấp độ thấp (Low-level disinfection) chỉ tiêu diệt vi khuẩn thực vật, một số nấm và virus lipid, nhưng không diệt được trực khuẩn lao. Các sản phẩm này (hầu hết là các hợp chất amoni bậc bốn) được sử dụng để vệ sinh tẩy rửa bề mặt sàn, tường hoặc các bồn rửa.
Cách để xác định một sản phẩm có phải là chất khử trùng cấp độ trung gian hay không là xem sản phẩm đó có khả năng diệt trực khuẩn lao trên nhãn sản phẩm hay không.
Lựa chọn chất khử trùng
Khi lựa chọn chất khử trùng phù hợp cho phòng khám nha khoa, có một số tiêu chí quan trọng cần xem xét bao gồm:
- An toàn – chất khử trùng có an toàn cho sức khoẻ người sử dụng và áp dụng được cho những bề mặt, dụng cụ, thiết bị nào?
- Hiệu quả – khả năng diệt khuẩn như thế nào?
- Phổ hoạt động – bao nhiêu chủng vi sinh vật bị tiêu diệt hoặc bất hoạt;
- Thời gian tiếp xúc – chất khử trùng tiêu diệt vi sinh vật trong thời gian bao lâu?
Một chất khử trùng lý tưởng phải có hoạt tính khử khuẩn cao và có khả năng bất hoạt nhiều loại virus, bao gồm cả HIV và viêm gan, cũng như có hiệu quả chống lại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn lao. Mặt khác, hoạt chất khử trùng nên an toàn cho người sử dụng và thích hợp để dùng thường quy.
Có hai loại giấy lau khử trùng làm sẵn để vệ sinh các bề mặt cứng, không xốp: loại có cồn và loại không có cồn. Hai sản phẩm này có một số khác biệt quan trọng ngoài cách trình bày và mùi của chúng.
Sản phẩm khử trùng không cồn thường chứa các loại hợp chất amoni bậc bốn, được gọi là ‘quats’, thân thiện hơn với da mặc dù tác dụng ức chế vi khuẩn là chủ yếu.
Sản phẩm khử trùng gốc cồn có phổ khử khuẩn rộng nhất. Sản phẩm có khả năng diệt virus, chống lại những loại virus “được bao bọc” như HIV và viêm gan B và chống lại virus “không được bao bọc” như poliovirus, rhinovirus và viêm gan A. Các chất khử trùng gốc cồn có xu hướng tiêu diệt nhiều vi sinh vật hơn là các chất khử trùng không cồn, đặc biệt là với vi khuẩn lao thì chất khử trùng gốc cồn hiệu quả trong việc tiêu diệt mầm bệnh hơn hẳn so với chất khử trùng không cồn. Chất khử trùng không cồn có thể bị vô hiệu hóa khi có sự hiện diện của nước cứng hoặc tiếp xúc với gạc cotton.
Một yếu tố khác cần xem xét khi lựa chọn chất khử trùng là cách sản phẩm hoạt động nếu vẫn còn chất bẩn rắn trên bề mặt. Sự hiện diện của chất bẩn rắn đôi khi có thể ngăn chất khử trùng tiếp cận với tế bào vi sinh vật gây mất hiệu quả diệt khuẩn. Một số báo cáo cho rằng cồn có khả năng thâm nhập kém do “cố định protein” (protein fixation), mặc dù những nghiên cứu này liên quan đến dụng cụ phẫu thuật bằng thép không gỉ chứ không phải bề mặt.
Nếu phát biểu rằng tất cả các loại cồn cố định protein lên tất cả các bề mặt trong mọi trường hợp thì hơi quá mức. Đa phần những thông tin về cố định protein, dựa vào việc protein được cố định vào lam kính hiển vi (cồn trên 80 độ, tiếp xúc thời gian lâu làm protein kết tủa). Để cố định protein xảy ra, cồn cần tiếp xúc với bề mặt protein sau thời gian dài (trên 1 giờ) và cồn nồng độ trên 90 độ.
Một số chất khử trùng có cồn bán sẵn trên thị trường có bổ sung các chất hoạt động bề mặt giúp loại bỏ protein khỏi bề mặt và cho phép chất khử trùng diệt được bất kỳ vi khuẩn nào có mặt. Hiệu quả cũng có thể được cải thiện thông qua việc sử dụng các phương pháp lau vệ sinh tốt, được nêu ở phần sau của bài viết này.
Các hoạt chất khử trùng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế
Hoạt chất | Phổ tác dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
Hợp chất amoni bậc 4 kết hợp công thức cồn | Khử trùng cấp độ thấp | Các đặc tính tẩy rửa ổn định.
Thường không có mùi khó chịu. |
Phổ diệt khuẩn hẹp, thường muốn phát huy tác dụng phải kết hợp thêm hóa chất khác (ví dụ như cồn).
Khi tiếp xúc với những vật liệu như bông gạc có thể làm giảm tác dụng diệt khuẩn. |
Alcohols (60–90%) bao gồm ethanol
và isopropanol |
Khử trùng cấp độ thấp đến trung bình | Tác dụng nhanh
Không gỉ sét. Chi phí thấp |
Dễ bay hơi, dễ cháy và kích ứng lớp màng nhầy
Bị bất hoạt bởi chất hữu cơ. Có thể làm cứng cao su, biến tính keo dán hoặc nứt gãy nhựa acrylate. |
Iodophores | Khử trùng cấp độ thấp | Tác dụng nhanh
Không độc Không gây dị ứng |
Đôi khi gây ra phản ứng quá mẫn
Bất hoạt bởi chất hữu cơ. Đắt tiền. Tránh sử dụng sản phẩm cho silicone. Thường không gây đổi màu, tuy nhiên một số công thức có thể gây đổi màu vải và vật liệu tổng hợp. |
Chlorine và
chlorine thành phần: Sodium hypochlorite 5.25–6.15% ở nồng độ 100–5000 ppm không chứa chlorine |
Khử trùng cấp độ thấp đến cao | Chi phí thấp
Tác dụng nhanh Không cặn bẩn Dễ sử dụng Có dạng lỏng, viên nén hoặc bột.
|
Ăn mòn kim loại ở nồng độ cao (> 500 ppm)
Bị bất hoạt bởi chất hữu cơ. Có thể làm đổi màu vải. Giải phóng chlorine dạng khí có độc tính khi kết hợp với ammoniac. Có thể gây kích ứng da và niêm mạc, đặc biệt là mắt (nên sử dụng ở khu vực thông gió tốt) Không ổn định nếu không được che đậy, tiếp xúc với ánh sáng, hoặc pha loãng; lưu trữ trong hộp đựng mờ đục Thời hạn sử dụng bị rút ngắn khi pha loãng (1:9 phần nước) |
Phenolics | Khử trùng cấp độ thấp đến trung bình | Không bị bất hoạt bởi chất hữu cơ
Sản phẩm được kết hợp với các thành phần phụ gia khác. |
Để lại lớp màng trên bề mặt sau khi sử dụng.
Có hại cho môi trường. Không chống lại được virus.
|
Hydrogen Peroxide | Khử trùng cấp độ thấp (3%) và cấp độ cao (6%) | Sử dụng nhanh chóng, tiện lợi không cần kích hoạt
Chất oxy hóa mạnh. Không mùi khó chịu. Thân thiện với môi trường. |
Không tương thích với dụng cụ có chất liệu đồng thau, đồng, kẽm, niken / mạ bạc. |
Aldehydes
Gluteraldehyde ≥2%, có tính kiềm hoặc acid. Cũng được kế hợp công thức với phenolsodium-phenate và cồn. |
Khử trùng cấp độ cao | Tương thích tốt với các loại vật liệu. | Có thể gây dị ứng với da hoặc hệ hô hấp.
Cần được kiểm tra mức độ hiệu quả khi tái sử dụng. |
Orthophthalaldehyde
(OPA) 0.55% |
Khử trùng cấp độ cao | Có tính ổn định cao kể cả pH kiềm hoặc acid.
Hiệu quả diệt khuẩn hơn hẳn so với glutaraldehyde. Không yêu cầu kích hoạt khi sử dụng. |
Chi phí cao.
Làm đổi màu da và niêm mạc. Có thể làm đổi màu các bề mặt vật liệu nếu không được vệ sinh kỹ. Gây hại cho mắt nếu tiếp xúc phải. Phải giám sát hiệu quả khi sử dụng lại. |
Peracetic acid
0.2–0.35% và các acid hữu cơ khác. |
Khử trùng cấp độ cao.
|
Chu kỳ tiệt trùng nhanh ở nhiệt độ thấp (30–45 phút ở 50–55 °C)
Không bị bất hoạt bởi chất hữu cơ. Thân thiện với môi trường. |
Có thể ăn mòn một số kim loại
Không ổn định khi đã được kích hoạt. Có thể gây kích ứng da, kết mạc mắt và niêm mạc khi tiếp xúc. |
Các dạng chất khử trùng bề mặt thường được sử dụng:
Dạng phun xịt (spray): các dung dịch được pha sẵn và đóng chai.
Dạng giấy lau sát trùng bão hòa (wipes pre-saturated): các giấy lau được tẩm trong dung dịch sát trùng pha sẵn bão hòa, tiện lợi và dễ sử dụng hơn.


Cách sử dụng chất khử trùng bề mặt hiệu quả
Mặc dù chất khử trùng tốt đến đâu, nó sẽ chỉ phát huy tác dụng khi được sử dụng đúng cách. Thời gian tiếp xúc, kỹ thuật lau chùi và pha loãng (nếu được yêu cầu) cần được thực hiện đúng.
Nếu chất khử trùng yêu cầu pha loãng, thì người sử dụng cần phải tuân thủ đúng cách thức pha để đạt đúng tỉ lệ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Quá loãng hoặc quá đặc đồng nghĩa với việc tiêu diệt vi sinh vật hiệu quả sẽ không hiệu quả. Do đó, những sản phẩm khử trùng được pha sẵn thường được ưa chuộng và ngày càng phổ biến.
Thời gian tiếp xúc là thời gian để chất khử trùng tiếp xúc với bề mặt trong bao lâu trước khi bề mặt được khử trùng hoàn toàn và có thể sử dụng. Thời gian tiếp xúc sẽ được nhà sản xuất quy định và thể hiện trên bao bì sản phẩm và những sản phẩm có thời gian tiếp xúc ngắn sẽ có lợi thế hơn.
Kỹ thuật lau sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc chất khử trùng được phun lên bề mặt và sau đó lau bằng vải hay sử dụng khăn lau sát trùng bão hòa. Khi phun chất khử trùng, cần chú ý phun một lượng chất khử trùng vừa đủ để phủ kín bề mặt và sau đó lau sạch hiệu quả. Vì vậy, giấy lau sát trùng bão hòa dễ sử dụng hơn và được ưa chuộng hơn vì chúng đã chứa một lượng chất khử trùng cố định. Tuy nhiên, chất khử trùng dạng xịt là chất lỏng khử trùng có thể xâm nhập tốt hơn vào các vị trí mà khăn lau khó tiếp cận nên việc sử dụng kết hợp xịt và sử dụng giấy lau là cần thiết.
Khi làm sạch bề mặt, nên sử dụng quy trình lau hai lần. Lần lau đầu tiên làm sạch bề mặt và loại bỏ mảnh vụn, chất bẩn vô cơ hoặc hữu cơ mà mắt thường có thể nhìn thấy. Lần thứ hai lau khử trùng bề mặt và loại bỏ một lượng lớn vi sinh vật gây bệnh tuỳ thuộc vào loại hoạt chất khử khuẩn sử dụng.
Phải luôn đeo găng tay khi vệ sinh và vô trùng tại phòng khám. Mỗi tờ giấy lau sát trùng chỉ nên sử dụng một lần và trên một bề mặt. Vì thế cần sử dụng nhiều khăn lau cho các diện tích bề mặt lớn.
Trước khi sử dụng, người dùng nên kiểm tra mức độ an toàn tổng thể của sản phẩm đối với môi trường và các nhân viên tiếp xúc với sản phẩm đó hàng ngày. Chất khử trùng mạnh hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn và thường đồng nghĩa là nó tiềm ẩn “nguy cơ” cao hơn cho người sử dụng. Nhiều chất khử trùng có dung môi hữu cơ như cồn và phenol, bốc hơi nhanh và có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong phòng làm việc. Nhiều chất khử trùng dạng lỏng có tính ăn mòn, có thể có hại cho người sử dụng và các thiết bị dụng cụ.
OSAP (The Organization for Safety Asepsis and Prevention) đề xuất những giải pháp sau để sử dụng an toàn:
– Đọc và làm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
– Đọc và lưu trữ bản sao của Bảng dữ liệu về độ an toàn của vật liệu (Material Safety Data Sheet).
– Trong quá trình vệ sinh khử trùng, nên mang các dụng cụ bảo hộ thích hợp (PPE), thường là găng tay có đủ độ dày, khẩu trang hoặc quần áo bảo hộ khi cần.
– OSAP cũng lưu ý rằng cồn là chất khử trùng yếu và dễ bay hơi, nên không phải là sự lựa chọn tốt nhất cho đa số các trường hợp./
Tài liệu tham khảo:
- Dr.Tim Sandle (2019) Cleaning and disinfection of dental practice surfaces
- MaryAnn T. Schneiderman and Deborah L. Cartee (2016) Surface Disinfection
- https://www.aegisdentalnetwork.com/ida/2013/06/q-a-all-about-surface-disinfectants-in-the-dental-office